--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ speed up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
stodge
:
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu
+
hung tàn
:
Cruel, brutal
+
nhấp nhánh
:
như lấp lánh
+
hoả hoạn
:
(cũng nói hoả tai) Fire, blaze
+
gieo neo
:
HardĐời sống gieo neoA hard lifeCảnh ngộ gieo leoA hard lot, a sad plight